HederaHBAR sang KRW:Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Won Hàn Quốc (KRW)

HBAR/KRW: 1 HBAR ≈ ₩346.92 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩346.92. Với nguồn cung lưu hành là 42,392,675,915.81 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng KRW là ₩19,587,645,501,952,298.68. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng KRW đã giảm ₩-7.9, biểu thị mức giảm -2.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng KRW là ₩758.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩13.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang KRW

346.92-2.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang KRW là ₩346.92 KRW, với sự thay đổi -2.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBAR/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.2603
-2.38%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2601
-2.33%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.2603, with a 24-hour trading change of -2.38%, HBAR/USDT Spot is $0.2603 and -2.38%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.2601 and -2.33%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi HBAR sang KRW

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1HBAR
344.77KRW
2HBAR
689.55KRW
3HBAR
1,034.33KRW
4HBAR
1,379.11KRW
5HBAR
1,723.89KRW
6HBAR
2,068.67KRW
7HBAR
2,413.44KRW
8HBAR
2,758.22KRW
9HBAR
3,103KRW
10HBAR
3,447.78KRW
100HBAR
34,477.85KRW
500HBAR
172,389.27KRW
1,000HBAR
344,778.54KRW
5,000HBAR
1,723,892.73KRW
10,000HBAR
3,447,785.46KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang HBAR

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1KRW
0.0029HBAR
2KRW
0.0058HBAR
3KRW
0.008701HBAR
4KRW
0.0116HBAR
5KRW
0.0145HBAR
6KRW
0.0174HBAR
7KRW
0.0203HBAR
8KRW
0.0232HBAR
9KRW
0.0261HBAR
10KRW
0.029HBAR
100,000KRW
290.04HBAR
500,000KRW
1,450.2HBAR
1,000,000KRW
2,900.41HBAR
5,000,000KRW
14,502.06HBAR
10,000,000KRW
29,004.12HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang KRW và KRW sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HBAR sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.26 USD, 1 HBAR = €0.23 EUR, 1 HBAR = ₹21.63 INR, 1 HBAR = Rp3,926.99 IDR, 1 HBAR = $0.35 CAD, 1 HBAR = £0.19 GBP, 1 HBAR = ฿8.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02238
logo BTCBTC
0.000003168
logo ETHETH
0.00008884
logo XRPXRP
0.1174
logo USDTUSDT
0.3753
logo BNBBNB
0.0004676
logo SOLSOL
0.002056
logo USDCUSDC
0.3754
logo SMARTSMART
54.61
logo STETHSTETH
0.00008907
logo DOGEDOGE
1.6
logo TRXTRX
1.1
logo ADAADA
0.4662
logo HYPEHYPE
0.008312
logo LINKLINK
0.01695
logo WBTCWBTC
0.000003164

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.