VeniumVEN sang VND:Chuyển đổi Venium (VEN) sang Việt Nam đồng (VND)

VEN/VND: 1 VEN ≈ ₫7.06 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Venium Thị trường hôm nay

Venium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VEN chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫7.06. Với nguồn cung lưu hành là 0 VEN, tổng vốn hóa thị trường của VEN tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của VEN tính bằng VND đã giảm ₫-0.0498, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VEN tính bằng VND là ₫425.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫6.83.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEN sang VND

7.06-0.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEN sang VND là ₫7.06 VND, với sự thay đổi -0.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VEN/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEN/VND trong ngày qua.

Giao dịch Venium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VEN/-- Spot is $ and --, and VEN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Venium sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VEN sang VND

logo VeniumSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VEN
7.06VND
2VEN
14.13VND
3VEN
21.19VND
4VEN
28.26VND
5VEN
35.32VND
6VEN
42.39VND
7VEN
49.45VND
8VEN
56.52VND
9VEN
63.59VND
10VEN
70.65VND
100VEN
706.56VND
500VEN
3,532.82VND
1,000VEN
7,065.65VND
5,000VEN
35,328.27VND
10,000VEN
70,656.55VND

Bảng chuyển đổi VND sang VEN

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Venium
1VND
0.1415VEN
2VND
0.283VEN
3VND
0.4245VEN
4VND
0.5661VEN
5VND
0.7076VEN
6VND
0.8491VEN
7VND
0.9907VEN
8VND
1.13VEN
9VND
1.27VEN
10VND
1.41VEN
1,000VND
141.52VEN
5,000VND
707.64VEN
10,000VND
1,415.29VEN
50,000VND
7,076.48VEN
100,000VND
14,152.96VEN

Bảng chuyển đổi số tiền VEN sang VND và VND sang VEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VEN sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang VEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEN = $0 USD, 1 VEN = €0 EUR, 1 VEN = ₹0.02 INR, 1 VEN = Rp4.39 IDR, 1 VEN = $0 CAD, 1 VEN = £0 GBP, 1 VEN = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001099
logo BTCBTC
0.0000001561
logo ETHETH
0.000004047
logo XRPXRP
0.005838
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00002264
logo SOLSOL
0.00009522
logo SMARTSMART
2.19
logo USDCUSDC
0.01911
logo STETHSTETH
0.000004035
logo DOGEDOGE
0.0785
logo TRXTRX
0.05294
logo ADAADA
0.02166
logo LINKLINK
0.0008033
logo HYPEHYPE
0.0004055
logo WBTCWBTC
0.0000001562

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venium (VEN) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VEN của bạn

Nhập số lượng VEN của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venium hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venium sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venium sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venium sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venium sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venium sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.