ReserveRightsRSR sang CNY:Chuyển đổi ReserveRights (RSR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

RSR/CNY: 1 RSR ≈ ¥0.06504 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

ReserveRights Thị trường hôm nay

ReserveRights đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RSR chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.06504. Với nguồn cung lưu hành là 59,202,332,939 RSR, tổng vốn hóa thị trường của RSR tính bằng CNY là ¥27,679,328,251.83. Trong 24h qua, giá của RSR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.002981, biểu thị mức giảm -4.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RSR tính bằng CNY là ¥0.844, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.008722.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RSR sang CNY

¥0.06504-4.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RSR sang CNY là ¥0.06504 CNY, với sự thay đổi -4.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RSR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RSR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch ReserveRights

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ReserveRightsRSR/USDT
Giao ngay
$0.009126
-4.71%
logo ReserveRightsRSR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.009122
-4.91%

The real-time trading price of RSR/USDT Spot is $0.009126, with a 24-hour trading change of -4.71%, RSR/USDT Spot is $0.009126 and -4.71%, and RSR/USDT Perpetual is $0.009122 and -4.91%.

Bảng chuyển đổi ReserveRights sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi RSR sang CNY

logo ReserveRightsSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1RSR
0.06CNY
2RSR
0.13CNY
3RSR
0.19CNY
4RSR
0.26CNY
5RSR
0.32CNY
6RSR
0.39CNY
7RSR
0.45CNY
8RSR
0.52CNY
9RSR
0.58CNY
10RSR
0.65CNY
10,000RSR
650.44CNY
50,000RSR
3,252.21CNY
100,000RSR
6,504.42CNY
500,000RSR
32,522.1CNY
1,000,000RSR
65,044.21CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang RSR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo ReserveRights
1CNY
15.37RSR
2CNY
30.74RSR
3CNY
46.12RSR
4CNY
61.49RSR
5CNY
76.87RSR
6CNY
92.24RSR
7CNY
107.61RSR
8CNY
122.99RSR
9CNY
138.36RSR
10CNY
153.74RSR
100CNY
1,537.41RSR
500CNY
7,687.07RSR
1,000CNY
15,374.15RSR
5,000CNY
76,870.79RSR
10,000CNY
153,741.58RSR

Bảng chuyển đổi số tiền RSR sang CNY và CNY sang RSR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 RSR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang RSR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ReserveRights phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RSR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RSR = $0.01 USD, 1 RSR = €0.01 EUR, 1 RSR = ₹0.79 INR, 1 RSR = Rp147.18 IDR, 1 RSR = $0.01 CAD, 1 RSR = £0.01 GBP, 1 RSR = ฿0.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.05
logo BTCBTC
0.0005909
logo ETHETH
0.01533
logo XRPXRP
22.73
logo USDTUSDT
69.54
logo BNBBNB
0.08296
logo SOLSOL
0.3625
logo SMARTSMART
8,353.49
logo USDCUSDC
69.59
logo STETHSTETH
0.01533
logo TRXTRX
194.02
logo DOGEDOGE
312.04
logo ADAADA
77.07
logo LINKLINK
3.09
logo WBTCWBTC
0.0005909
logo HYPEHYPE
1.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ReserveRights (RSR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng RSR của bạn

Nhập số lượng RSR của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ReserveRights hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ReserveRights.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ReserveRights sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ReserveRights sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ReserveRights sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ReserveRights sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi ReserveRights sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ReserveRights (RSR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.