HederaHBAR sang JPY:Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Yên Nhật (JPY)

HBAR/JPY: 1 HBAR ≈ ¥39.14 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hedera chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥39.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,392,676,005.94 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng JPY là ¥245,536,179,811,109.73. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng JPY đã tăng ¥2.63, biểu thị mức tăng +7.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng JPY là ¥84.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang JPY

¥39.14+7.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang JPY là ¥39.14 JPY, với sự thay đổi +7.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBAR/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.2654
+6.01%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2653
+6.14%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.2654, with a 24-hour trading change of +6.01%, HBAR/USDT Spot is $0.2654 and +6.01%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.2653 and +6.14%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi HBAR sang JPY

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1HBAR
39.37JPY
2HBAR
78.74JPY
3HBAR
118.12JPY
4HBAR
157.49JPY
5HBAR
196.86JPY
6HBAR
236.24JPY
7HBAR
275.61JPY
8HBAR
314.98JPY
9HBAR
354.36JPY
10HBAR
393.73JPY
100HBAR
3,937.34JPY
500HBAR
19,686.72JPY
1,000HBAR
39,373.45JPY
5,000HBAR
196,867.27JPY
10,000HBAR
393,734.54JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang HBAR

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1JPY
0.02539HBAR
2JPY
0.05079HBAR
3JPY
0.07619HBAR
4JPY
0.1015HBAR
5JPY
0.1269HBAR
6JPY
0.1523HBAR
7JPY
0.1777HBAR
8JPY
0.2031HBAR
9JPY
0.2285HBAR
10JPY
0.2539HBAR
10,000JPY
253.97HBAR
50,000JPY
1,269.89HBAR
100,000JPY
2,539.78HBAR
500,000JPY
12,698.91HBAR
1,000,000JPY
25,397.82HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang JPY và JPY sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HBAR sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.26 USD, 1 HBAR = €0.23 EUR, 1 HBAR = ₹23.19 INR, 1 HBAR = Rp4,302.2 IDR, 1 HBAR = $0.36 CAD, 1 HBAR = £0.2 GBP, 1 HBAR = ฿8.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1821
logo BTCBTC
0.00002799
logo ETHETH
0.0007223
logo XRPXRP
1.03
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.003961
logo SOLSOL
0.01678
logo SMARTSMART
304.28
logo USDCUSDC
3.37
logo STETHSTETH
0.0007243
logo DOGEDOGE
13.72
logo TRXTRX
9.46
logo ADAADA
3.86
logo LINKLINK
0.1408
logo HYPEHYPE
0.07275
logo WBTCWBTC
0.00002801

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.