BoringDAOBORING sang INR:Chuyển đổi BoringDAO (BORING) sang Rupee Ấn Độ (INR)

BORING/INR: 1 BORING ≈ ₹0.02926 INR

Lần cập nhật mới nhất:

BoringDAO Thị trường hôm nay

BoringDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BORING chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.02926. Với nguồn cung lưu hành là 1,712,390,943.93 BORING, tổng vốn hóa thị trường của BORING tính bằng INR là ₹4,186,436,967.61. Trong 24h qua, giá của BORING tính bằng INR đã giảm ₹-0.0006553, biểu thị mức giảm -2.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BORING tính bằng INR là ₹12.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.006348.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BORING sang INR

0.02926-2.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BORING sang INR là ₹0.02926 INR, với sự thay đổi -2.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BORING/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BORING/INR trong ngày qua.

Giao dịch BoringDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BoringDAOBORING/USDT
Giao ngay
$0.0003503
-2.14%

The real-time trading price of BORING/USDT Spot is $0.0003503, with a 24-hour trading change of -2.14%, BORING/USDT Spot is $0.0003503 and -2.14%, and BORING/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi BoringDAO sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi BORING sang INR

logo BoringDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BORING
0.02INR
2BORING
0.05INR
3BORING
0.08INR
4BORING
0.11INR
5BORING
0.14INR
6BORING
0.17INR
7BORING
0.2INR
8BORING
0.23INR
9BORING
0.26INR
10BORING
0.29INR
10,000BORING
292.64INR
50,000BORING
1,463.2INR
100,000BORING
2,926.4INR
500,000BORING
14,632.03INR
1,000,000BORING
29,264.06INR

Bảng chuyển đổi INR sang BORING

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo BoringDAO
1INR
34.17BORING
2INR
68.34BORING
3INR
102.51BORING
4INR
136.68BORING
5INR
170.85BORING
6INR
205.02BORING
7INR
239.2BORING
8INR
273.37BORING
9INR
307.54BORING
10INR
341.71BORING
100INR
3,417.15BORING
500INR
17,085.79BORING
1,000INR
34,171.59BORING
5,000INR
170,857.99BORING
10,000INR
341,715.99BORING

Bảng chuyển đổi số tiền BORING sang INR và INR sang BORING ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BORING sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang BORING, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BoringDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BORING và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BORING = $0 USD, 1 BORING = €0 EUR, 1 BORING = ₹0.03 INR, 1 BORING = Rp5.31 IDR, 1 BORING = $0 CAD, 1 BORING = £0 GBP, 1 BORING = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3541
logo BTCBTC
0.00004908
logo ETHETH
0.001392
logo XRPXRP
1.83
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007293
logo SOLSOL
0.0325
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
869.43
logo STETHSTETH
0.001396
logo DOGEDOGE
25.01
logo TRXTRX
17.62
logo ADAADA
7.22
logo WBTCWBTC
0.00004927
logo HYPEHYPE
0.1299
logo LINKLINK
0.2699

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BoringDAO (BORING) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng BORING của bạn

Nhập số lượng BORING của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BoringDAO hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BoringDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BoringDAO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BoringDAO sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BoringDAO sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BoringDAO sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi BoringDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.