HederaHBAR sang JPY:Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Yên Nhật (JPY)

HBAR/JPY: 1 HBAR ≈ ¥37.06 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥37.06. Với nguồn cung lưu hành là 42,392,675,915.81 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng JPY là ¥226,238,814,927,316.29. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng JPY đã giảm ¥-1.17, biểu thị mức giảm -3.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng JPY là ¥81.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang JPY

¥37.06-3.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang JPY là ¥37.06 JPY, với sự thay đổi -3.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBAR/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.2574
-2.43%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2572
-2.53%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.2574, with a 24-hour trading change of -2.43%, HBAR/USDT Spot is $0.2574 and -2.43%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.2572 and -2.53%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi HBAR sang JPY

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1HBAR
37.1JPY
2HBAR
74.21JPY
3HBAR
111.31JPY
4HBAR
148.42JPY
5HBAR
185.53JPY
6HBAR
222.63JPY
7HBAR
259.74JPY
8HBAR
296.85JPY
9HBAR
333.95JPY
10HBAR
371.06JPY
100HBAR
3,710.63JPY
500HBAR
18,553.17JPY
1,000HBAR
37,106.35JPY
5,000HBAR
185,531.79JPY
10,000HBAR
371,063.58JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang HBAR

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1JPY
0.02694HBAR
2JPY
0.05389HBAR
3JPY
0.08084HBAR
4JPY
0.1077HBAR
5JPY
0.1347HBAR
6JPY
0.1616HBAR
7JPY
0.1886HBAR
8JPY
0.2155HBAR
9JPY
0.2425HBAR
10JPY
0.2694HBAR
10,000JPY
269.49HBAR
50,000JPY
1,347.47HBAR
100,000JPY
2,694.95HBAR
500,000JPY
13,474.77HBAR
1,000,000JPY
26,949.55HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang JPY và JPY sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HBAR sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.26 USD, 1 HBAR = €0.23 EUR, 1 HBAR = ₹21.5 INR, 1 HBAR = Rp3,904.08 IDR, 1 HBAR = $0.35 CAD, 1 HBAR = £0.19 GBP, 1 HBAR = ฿8.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.207
logo BTCBTC
0.00002927
logo ETHETH
0.0008276
logo XRPXRP
1.09
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.004326
logo SOLSOL
0.01931
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
505.45
logo STETHSTETH
0.0008313
logo DOGEDOGE
14.93
logo TRXTRX
10.15
logo ADAADA
4.35
logo WBTCWBTC
0.00002927
logo HYPEHYPE
0.07914
logo LINKLINK
0.1627

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.